Có 2 kết quả:

領導層 lǐng dǎo céng ㄌㄧㄥˇ ㄉㄠˇ ㄘㄥˊ领导层 lǐng dǎo céng ㄌㄧㄥˇ ㄉㄠˇ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ruling class
(2) leaders (of society)
(3) oligarchy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ruling class
(2) leaders (of society)
(3) oligarchy

Bình luận 0